Có 2 kết quả:
哥们 gē men ㄍㄜ • 哥們 gē men ㄍㄜ
Từ điển Trung-Anh
(1) Brothers!
(2) brethren
(3) dude (colloquial)
(4) brother (diminutive form of address between males)
(2) brethren
(3) dude (colloquial)
(4) brother (diminutive form of address between males)
Bình luận 0